Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điều tra
[điều tra]
|
to inquire; to investigate
To carry out/conduct an investigation; To set up/hold/conduct an inquiry
Federal Bureau of Investigation; FBI
To send veteran policemen on a mission of inquiry
This scandal is (currently) under investigation
It's outside the scope of this inquiry
investigative
Investigative team